--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảng tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảng tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảng tính
Your browser does not support the audio element.
+
Party character, party spirit
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
đảng tính
:
Party character, party spirit
+
mycenaean
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Mycenae cổ đại (một địa điểm khao cổ tại Hy Lạp), hay cư dân của nó
+
esquimaux
:
(như) Esquimo
+
vô cơ
:
inorganic
+
dưỡng
:
to nourish; to foster; to husbanddưỡng sứcto husband one's health